略す [Lược]
りゃくす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

viết tắt; rút gọn; rút ngắn

JP: わたし名前なまえはロバートなので、みなりゃくしてボブとびます。

VI: Tên tôi là Robert, nhưng mọi người thường gọi tôi là Bob.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bỏ qua; bỏ sót

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lấy; chiếm; trộm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

名前なまえりゃくさずにきなさい。
Hãy viết tên đầy đủ, không viết tắt.
キャサリン、もしくはりゃくしてキャス。
Catherine, hoặc gọi tắt là Cass.

Hán tự

Lược viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc

Từ liên quan đến 略す