排斥
[Bài Xích]
はいせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bác bỏ; tẩy chay
JP: その国では日本製品を排斥する運動が起こっている。
VI: Ở đất nước đó, có một phong trào tẩy chay sản phẩm của Nhật Bản.