Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
kéo ra; rút ra; lấy ra; rút phích cắm; nhổ cỏ
JP: 歯医者に行ってその歯を抜いてもらった方がよいですね。
VI: Bạn nên đi nha sĩ để nhổ cái răng đó.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
bỏ qua; không làm
JP: たまに朝飯を抜いたって、別に悪いことじゃないよ。
VI: Thỉnh thoảng bỏ bữa sáng cũng không sao cả.
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ku”
📝 sau thể -masu của động từ
làm đến cùng; làm kỹ lưỡng; làm hoàn toàn; làm nghiêm túc
JP: 最後まで戦い抜こう。
VI: Hãy chiến đấu đến cùng.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
xả (ví dụ: không khí từ lốp xe); xả (ví dụ: nước từ bồn tắm); làm trống
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chọn ra; chọn lọc; chọn; trích xuất
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
ăn cắp; trộm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
loại bỏ; lấy ra
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
vượt qua
JP: 彼はついにクラスの他の者を抜いた。
VI: Cuối cùng anh ấy đã vượt qua những người khác trong lớp.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
📝 cũng viết là 貫く
xuyên qua
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
cắt ra (hình dạng); tạo (mẫu) bằng cách nhuộm vùng xung quanh
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chiếm lấy; giảm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
lấy (câu chuyện)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
lấy ra (đá của đối thủ; trong cờ vây)
Động từ Godan - đuôi “ku”
⚠️Tiếng lóng ⚠️Từ ngữ thô tục
thủ dâm (của nam); xuất tinh (khi thủ dâm)
Động từ Godan - đuôi “ku”
⚠️Tiếng lóng
chụp (ảnh); ghi (video)