摘出
[Trích Xuất]
剔出 [Dịch Xuất]
剔出 [Dịch Xuất]
てきしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lấy ra; loại bỏ (phẫu thuật)
JP: 外科医は患者の盲腸を摘出した。
VI: Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ ruột thừa của bệnh nhân.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phơi bày
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムさんは脾臓摘出をしました。
Anh Tom đã cắt bỏ lách.