摘発 [Trích Phát]

てきはつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vạch trần; lột mặt nạ

JP: 捜査そうさいんらは暗殺あんさつ計画けいかく摘発てきはつしました。

VI: Các điều tra viên đã phanh phui kế hoạch ám sát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれひろがりをせる汚職おしょくスキャンダルで摘発てきはつされた最初さいしょ国会こっかい議員ぎいんです。
Anh ấy là nghị sĩ đầu tiên bị bắt trong vụ bê bối tham nhũng lan rộng.

Hán tự

Từ liên quan đến 摘発

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 摘発
  • Cách đọc: てきはつ
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (摘発する)
  • Sắc thái: mang tính pháp lý, điều tra, báo chí; nhấn mạnh việc vạch trần và công bố hành vi sai phạm ra công chúng
  • Thường dùng với: 不正, 違反, 脱税, 汚職, 違法行為, 組織, 業者, 当局, 警察

2. Ý nghĩa chính

Vạch trần, phanh phui, truy tố các hành vi sai phạm, bất chính sau khi điều tra, và công bố cho xã hội biết. Thường dùng trong ngữ cảnh cơ quan chức năng hoặc truyền thông đưa tin về các vụ việc bị phát hiện.

3. Phân biệt

  • 摘発: Cơ quan chức năng điều tra và phơi bày sai phạm, thường kèm hành động xử lý. Tính chất chính thức, pháp lý.
  • 発覚: Việc xấu bị lộ ra (tự nhiên lộ, hoặc tình cờ). Không nhấn mạnh hành động chủ động vạch trần.
  • 暴露/露呈: Phơi bày bí mật/sai trái nói chung; 暴露 có sắc thái “bóc phốt”, 露呈 là tự lộ ra.
  • 糾弾: Lên án, kết tội về mặt đạo đức/xã hội; không nhất thiết là hành động điều tra pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 当局/警察/監督官庁が+不正・違反を+摘発する
    • 違法業者の+摘発/大規模な+摘発が行われた
    • 内部告発を機に+談合が+摘発された (bị động)
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí, văn bản pháp lý. Trong hội thoại thường dùng khi nhắc tin tức.
  • Lưu ý: Nhấn mạnh “hành vi và đối tượng vi phạm” hơn là chi tiết bản án sau đó.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発覚 Liên quan Bị phát giác Kết quả “lộ ra”; không nhấn mạnh bên điều tra.
暴露 Gần nghĩa Phơi bày Rộng hơn, cả đời tư/bí mật; sắc thái vạch trần trên truyền thông.
露呈 Gần nghĩa Lộ rõ Thường là tự bộc lộ yếu điểm/khuyết điểm.
取り締まり Liên quan Trấn áp, kiểm soát Hành vi kiểm soát vi phạm nói chung; không nhất thiết công bố.
糾弾 Liên quan Lên án Tính phê phán đạo đức, xã hội.
隠蔽 Đối nghĩa Che giấu Hành vi che đậy, trái ngược với 摘発.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 摘: bộ 手 (扌 “tay”) + 啇 (đích, làm phần âm) → nghĩa gốc “bứt, nhặt, chỉ ra”. Âm On: てき; Kun: つむ, つまむ.
  • 発: các bộ phận 癶 + 又 (hình thái) → “phát, xuất phát, phát ra”. Âm On: はつ・ほつ.
  • Ghép nghĩa: “dùng tay chỉ ra” + “phát (lộ)” → vạch trần, phát giác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp cụm “不正を摘発” rất thường xuyên. Điểm cần nhớ là 摘発 bao hàm cả quá trình điều tra có chủ đích và công bố kết quả, do đó trang trọng hơn nhiều so với cách nói đời thường kiểu “バレる/バラす”. Trong viết học thuật hay báo cáo, dùng 摘発 giúp câu văn chính xác và khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 警察は脱税グループを摘発した。
    Cảnh sát đã triệt phá và phanh phui một nhóm trốn thuế.
  • 当局による談合の摘発が相次いでいる。
    Các vụ thông đồng đấu thầu liên tiếp bị cơ quan chức năng vạch trần.
  • 内部告発がきっかけで不正会計が摘発された。
    Nhờ tố giác nội bộ mà gian lận kế toán đã bị phơi bày.
  • 違法薬物の密売組織を摘発する方針だ。
    Dự định sẽ truy quét và phanh phui đường dây buôn ma túy.
  • 監督官庁は虚偽表示を摘発した。
    Cơ quan quản lý đã phát hiện và công bố hành vi ghi nhãn sai sự thật.
  • 警視庁は悪質な違反業者の摘発に乗り出した。
    Cảnh sát thủ đô đã bắt tay vào việc xử lý, phanh phui các doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng.
  • 労基法違反が大規模に摘発された。
    Các vi phạm Luật tiêu chuẩn lao động đã bị phát hiện trên quy mô lớn.
  • SNS上の詐欺アカウントが次々と摘発された。
    Các tài khoản lừa đảo trên mạng xã hội lần lượt bị phanh phui.
  • 新法により脱法行為の摘発が容易になる。
    Nhờ luật mới, việc vạch trần các hành vi lách luật sẽ dễ dàng hơn.
  • 海外での贈収賄も摘発の対象となった。
    Các hành vi hối lộ ở nước ngoài cũng nằm trong diện bị phát hiện xử lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 摘発 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?