1. Thông tin cơ bản
- Từ: 発覚(はっかく)
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ(発覚する)
- Nghĩa khái quát: bị phát giác, bị phanh phui, lộ ra (việc xấu/điều che giấu)
- Sắc thái: trung-tính đến tiêu cực; thường dùng cho sai phạm, gian lận, bê bối
2. Ý nghĩa chính
Sự việc bị lộ ra/được phát giác (thường là điều đã bị che giấu hoặc sai trái) nhờ điều tra, tố giác, kiểm tra… Ví dụ: 不正が発覚する.
3. Phân biệt
- 発覚 vs 発見: 発見 là phát hiện (trung tính, khám phá cái chưa biết); 発覚 hàm ý “lộ ra” việc bị che giấu, thường là xấu.
- 発覚 vs 露見/露呈: 露見 gần nghĩa với 発覚 (lộ tẩy); 露呈 là “bộc lộ/ phơi bày” (thường ẩn dụ).
- 発覚 vs 判明: 判明 là “được làm rõ” (kết quả điều tra), không nhất thiết có sắc thái xấu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 不祥事が発覚する/経緯が発覚する/虚偽申告が発覚した.
- Đi kèm: 発覚を受けて謝罪する・発覚のきっかけ・発覚を免れる.
- Ngữ cảnh: báo chí, thông cáo công ty, báo cáo kiểm toán, điều tra hình sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 露見 | Đồng nghĩa gần | Lộ tẩy | Văn phong trang trọng |
| 露呈 | Gần nghĩa | Phơi bày | Thường ẩn dụ |
| 発見 | Phân biệt | Phát hiện | Trung tính/khám phá |
| 判明 | Gần nghĩa | Làm rõ | Kết quả điều tra |
| 暴露 | Liên quan | Vạch trần | Hành vi chủ động |
| 隠蔽 | Đối nghĩa | Che giấu | Hành vi ngăn không cho lộ |
| 不正 | Liên quan | Gian lận | Đối tượng hay “bị発覚” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 発(はつ・はっ): phát, khởi; 覚(かく): giác, nhận ra.
- 発覚 = “phát lộ + nhận ra” → điều bị che giấu trở nên rõ ràng với mọi người.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản báo chí Nhật, tiêu đề kiểu “◯◯問題が発覚” thường đi kèm biện pháp khắc phục và xin lỗi. Khi dịch, nên phản ánh đúng mức độ nghiêm trọng và bối cảnh (nội bộ công ty hay điều tra công quyền), tránh cường điệu quá mức.
8. Câu ví dụ
- 会計上の不備が監査で発覚した。
Những thiếu sót kế toán đã bị phát giác qua kiểm toán.
- 内部告発によって不正が発覚した。
Nhờ tố giác nội bộ mà gian lận bị phanh phui.
- 問題発覚を受け、社長が謝罪した。
Sau khi vấn đề bị phanh phui, giám đốc đã xin lỗi.
- 虚偽申告が発覚し、処分が下された。
Khai man bị phát hiện và đã có xử lý kỷ luật.
- 事故の原因は後日発覚した。
Nguyên nhân tai nạn sau đó mới được làm rõ.
- 納期遅延は取引先の指摘で発覚した。
Việc giao hàng trễ bị phát hiện do đối tác chỉ ra.
- 情報漏えいが発覚し、緊急調査が始まった。
Rò rỉ thông tin bị phát giác và cuộc điều tra khẩn đã bắt đầu.
- 試験中のカンニングが発覚した。
Hành vi quay cóp trong kỳ thi đã bị phát hiện.
- 事件発覚のきっかけは通報だった。
Manh mối khiến vụ việc bị lộ là một cuộc báo tin.
- 当初は些細なミスだったが、拡大して発覚した。
Lúc đầu chỉ là lỗi nhỏ, nhưng phình to và bị lộ ra.