開示 [Khai Thị]
かいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

công bố (thông tin, tài liệu, v.v.); tiết lộ; hiển thị

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

khám phá

Hán tự

Khai mở; mở ra
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 開示