晒す
[Sái]
曝す [Bộc]
曝す [Bộc]
さらす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
phơi bày (dưới ánh nắng, công chúng, nguy hiểm, v.v.)
JP: あまり長い時間肌を太陽にさらしてはいけない。
VI: Đừng để da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tẩy trắng; tinh chế
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
rửa (rau); ngâm
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
công khai thông tin cá nhân mà không có sự cho phép
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Từ lịch sử
bêu xấu công khai
🔗 晒し
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は危険に晒されていた。
Anh ấy đã bị phơi bày trước nguy hiểm.
いづれ白日の下に晒されるときが来るだろう。
Rồi sẽ đến lúc sự thật được phơi bày dưới ánh sáng mặt trời.
今夜、ここにたったとしても、自らの命を危険に晒してアフガニスタンの山やイラクの砂漠の中で起きているアメリカ人がいることを我々は知っている。
Dù chúng ta đứng đây tối nay, chúng ta biết rằng có những người Mỹ đang thức giữa núi non Afghanistan và sa mạc Iraq, liều mạng mình.