露出
[Lộ Xuất]
ろしゅつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phơi bày
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Nhiếp ảnh
phơi sáng
🔗 露光
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuất hiện (trên TV, tạp chí, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーは露出度の高い服をよく着ている。
Mary thường mặc những bộ đồ hở hang.