展観 [Triển 観]
てんかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

triển lãm; trưng bày

🔗 展覧

Hán tự

Triển mở ra; mở rộng
quan điểm; diện mạo

Từ liên quan đến 展観