興行
[Hưng Hành]
こうぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
buổi biểu diễn; tiết mục
JP: それは大成功で長期興行になった。
VI: Đó là một thành công lớn và đã kéo dài suốt một thời gian dài.
Danh từ chung
ngành công nghiệp giải trí; kinh doanh giải trí
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
たとえその興行がうまくいくとしても、その計画をやめることを主張します。
Dù công việc kinh doanh đó thành công, tôi vẫn khuyên nên dừng lại.