公演 [Công Diễn]

こうえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biểu diễn công khai

JP: ロイヤル・シアターのよる公演こうえんわり、観客かんきゃくたちはかえってった。

VI: Buổi biểu diễn tối tại Nhà hát Hoàng gia đã kết thúc và khán giả đã ra về.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: đấu vật sumo

triển lãm ở nước ngoài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この公演こうえんはもうわりました。
Buổi biểu diễn này đã kết thúc.
その公演こうえん万雷ばんらい拍手はくしゅけた。
Buổi biểu diễn đó đã nhận được tràng pháo tay như sấm.
公演こうえんはおたのしみいただけましたか?
Bạn có thích buổi biểu diễn không?
その切符きっぷ金曜日きんようび公演こうえんには使つかえなかった。
Vé đó không được sử dụng cho buổi biểu diễn vào thứ Sáu.
土曜どようわたし芝居しばい公演こうえんませんか。
Thứ Bảy này bạn có muốn đi xem kịch với tôi không?
直美なおみ公演こうえんちゅうにオケピにちてうでった。
Naomi đã ngã vào hố dàn nhạc trong khi biểu diễn và gãy tay.
かれ公演こうえんわるとわずかの人々ひとびと拍手はくしゅをした。
Khi màn trình diễn của anh ấy kết thúc, chỉ có một vài người vỗ tay.
ある批評ひひょうが、バレーをえがいたわたしたら、なまのバレー公演こうえん必要ひつようがないとったことがあります。
Một nhà phê bình đã nói rằng sau khi nhìn thấy bức tranh về múa ba lê của tôi, anh ta không cần phải đi xem biểu diễn ba lê trực tiếp nữa.
プライヤーはパリでの公演こうえんのリハーサルちゅうにくもまく出血しゅっけつたおれ、市内しない病院びょういんはこばれましたが午後ごご4時よんじ23分にじゅうさんぷんいきりました。
Ông Pryer đã qua đời vào lúc 16:23 sau khi bị xuất huyết dưới nhện trong buổi tập dượt tại Paris và được đưa đến bệnh viện trong thành phố.

Hán tự

Từ liên quan đến 公演

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公演
  • Cách đọc: こうえん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(公演する)
  • Nghĩa khái quát: buổi biểu diễn công khai (sân khấu, nhạc, múa, kịch...); chuyến lưu diễn.
  • Ngữ vực: trang trọng, báo chí, lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn

2. Ý nghĩa chính

  • Buổi biểu diễn trước công chúng: chương trình có khán giả, có bán vé/đăng ký, mang tính chính thức.
  • Lưu diễn(全国公演・海外公演): chuỗi buổi diễn theo lịch trình, nhiều địa điểm.
  • Lưu ý: dùng cho nghệ thuật biểu diễn sống (live). Phim chiếu rạp dùng 上映.

3. Phân biệt

  • 公演 vs 公園: 公演(こうえん: buổi biểu diễn) khác hoàn toàn với 公園(こうえん: công viên). Dễ nhầm vì đồng âm.
  • 公演 vs 上演: 上演 là “dựng/diễn” một vở; 公演 là sự kiện biểu diễn trước công chúng.
  • 公演 vs 演奏: 演奏 nhấn vào “trình tấu nhạc”; 公演 rộng hơn (kịch, múa, nhạc...)
  • 公演 vs ライブ: ライブ mang sắc thái thân mật/đại chúng; 公演 trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N + 公演(バレエ公演、チャリティー公演), 公演を行う/開く/実施する, 公演中止, 初公演.
  • Thường thấy trong thông cáo báo chí, áp phích sự kiện, lịch nhà hát.
  • Collocation tiêu biểu: 全国公演、来日公演、特別公演、記念公演、再演公演、公演期間、公演会場.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上演Liên quanDiễn, dựng (vở)Nhấn hành vi “diễn” tác phẩm
演奏Gần nghĩaBiểu diễn nhạcÂm nhạc thuần túy
興行Liên quanBuổi diễn thương mạiSắc thái kinh doanh/giải trí
ライブGần nghĩaDiễn liveThân mật/đại chúng
上映Đối lập ngữ cảnhChiếu phimKhông dùng cho sân khấu live
公園Dễ nhầmCông viênĐồng âm khác nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công, chung, công khai.
  • : diễn, trình diễn; cũng dùng trong 演劇(kịch), 演奏(trình tấu).
  • Ý hợp: “diễn trước công chúng” → 公演.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo, 公演 đi kèm thông tin về thời gian, địa điểm, đoàn diễn, nội dung. Trong tiêu đề, “〇〇公演決定” là công thức tiêu chuẩn. Nếu nhấn quy mô/ý nghĩa, dùng “特別公演/記念公演/再演公演”.

8. Câu ví dụ

  • その劇団は来月東京で公演を行う。
    Đoàn kịch đó sẽ tổ chức buổi biểu diễn tại Tokyo vào tháng sau.
  • 台風のため、今夜の公演は中止になりました。
    Do bão, buổi biểu diễn tối nay đã bị hủy.
  • 公演は大盛況だった。
    Buổi công diễn đầu tiên đã rất thành công.
  • 全国公演のスケジュールが発表された。
    Lịch trình lưu diễn toàn quốc đã được công bố.
  • 来日公演への期待が高まっている。
    Kỳ vọng cho buổi biểu diễn khi đoàn đến Nhật đang tăng cao.
  • 学校で特別公演が開かれた。
    Một buổi biểu diễn đặc biệt đã được tổ chức ở trường.
  • このホールは音楽公演に最適だ。
    Khán phòng này rất phù hợp cho biểu diễn âm nhạc.
  • 彼は公演の合間にファンと交流した。
    Anh ấy giao lưu với người hâm mộ giữa các buổi diễn.
  • 2時間の公演があっという間に終わった。
    Buổi diễn dài hai tiếng trôi qua trong chớp mắt.
  • チャリティー公演の収益は寄付される。
    Doanh thu của buổi biểu diễn từ thiện sẽ được quyên góp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公演 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?