演出 [Diễn Xuất]
えんしゅつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đạo diễn (vở kịch, phim, v.v.); sản xuất

JP: そのげきかれによって演出えんしゅつされた。

VI: Vở kịch đó được anh ấy dàn dựng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổ chức (sự kiện); sắp xếp; dàn dựng (để tạo hiệu ứng); dàn dựng

JP: 照明しょうめいはツマミひとつで光量ひかりりょうえられるようになっていてきなあかるさを演出えんしゅつ出来できるようになっている。

VI: Đèn có thể điều chỉnh độ sáng chỉ bằng một núm vặn, cho phép tạo ra độ sáng ưa thích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんな演出えんしゅつ意図いとだれもわからないよ。
Ý đồ diễn xuất như thế, không ai hiểu đâu.

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 演出