上演
[Thượng Diễn]
じょうえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biểu diễn (vở kịch, opera, v.v.); dàn dựng; trình diễn
JP: その劇場では何が上演されていますか。
VI: Nhà hát đó đang trình diễn vở gì?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
金曜日の上演のチケットはかえなかった。
Tôi không mua được vé cho buổi biểu diễn vào thứ Sáu.
あの劇場ではPを上演している。
Rạp kịch đó đang trình diễn P.
次の上演時間は何時からですか。
Thời gian biểu diễn tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
その劇は先月上演された。
Vở kịch đó đã được trình diễn vào tháng trước.
その劇はまだ上演中ですか。
Vở kịch đó vẫn đang được trình diễn chứ?
彼らは来週「ロミオとジュリエット」を上演する。
Họ sẽ biểu diễn vở "Romeo và Juliet" vào tuần tới.
この芝居はどこで上演していますか。
Vở kịch này đang được biểu diễn ở đâu?
今、リンカーン・センターではどのオペラを上演中ですか?
Hiện tại ở Lincoln Center đang trình diễn vở opera nào?
その芝居は6ヶ月間上演された。
Vở kịch đó đã được trình diễn trong sáu tháng.
この秋には「ロミオとジュリエット」が上演されます。
Vở kịch "Romeo và Juliet" sẽ được trình diễn vào mùa thu này.