パフォーマンス
パーフォーマンス

Danh từ chung

biểu diễn

JP: そのパフォーマンスはえないものでしたよ。

VI: Màn trình diễn đó không mấy ấn tượng.

Danh từ chung

hành động phô trương; cử chỉ trống rỗng

Danh từ chung

hiệu suất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムのパフォーマンスが本当ほんとうきだった。
Tôi thực sự thích màn trình diễn của Tom.
この洗濯せんたくはコンパクトでコストパフォーマンスもいです。
Chiếc máy giặt này nhỏ gọn và có hiệu suất chi phí tốt.
あれ?なにだろ?パフォーマンスでもやってるのか?
Hả? Chuyện gì vậy nhỉ? Có phải đang có màn trình diễn nào đó không?
性能せいのうてきには問題もんだいなかったんだけど、一体いったいあたりにかかる費用ひようがあまりにも膨大ぼうだいで、コストパフォーマンスがわるいということでね。
Mặc dù không có vấn đề về mặt hiệu năng, chi phí cho mỗi đơn vị quá lớn khiến cho hiệu quả chi phí không tốt.

Từ liên quan đến パフォーマンス