Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
演戯
[Diễn Hí]
えんぎ
🔊
Danh từ chung
kịch; vở kịch
Hán tự
演
Diễn
biểu diễn; diễn xuất
戯
Hí
vui đùa
Từ liên quan đến 演戯
演技
えんぎ
diễn xuất; biểu diễn
芝居
しばい
vở kịch; kịch
プレイ
chơi; giải trí
プレー
hoan hô; cố lên!
演じる
えんじる
diễn (một vai); đóng (một vai)
演ずる
えんずる
diễn (một vai); đóng (một vai)
パフォーマンス
biểu diễn
パーフォーマンス
biểu diễn
劇
げき
kịch; vở kịch
実演
じつえん
trình diễn; thuyết trình
演劇
えんげき
kịch; nhà hát; vở kịch
演奏
えんそう
biểu diễn âm nhạc
演芸
えんげい
giải trí; biểu diễn
Xem thêm