演奏 [Diễn Tấu]

えんそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

biểu diễn âm nhạc

JP: 演奏えんそうわりかけていた。

VI: Màn trình diễn sắp kết thúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ演奏えんそうもうぶんなかった。
Màn trình diễn của anh ấy hoàn hảo.
フンパを演奏えんそうしなさい。
Hãy chơi đàn phong cầm.
あなたは楽器がっき演奏えんそうしますよね。
Bạn chơi nhạc cụ phải không?
演奏えんそうかいがとても不安ふあんだ。
Buổi hòa nhạc rất đáng lo ngại.
トムはサックスの演奏えんそう上手うまいの?
Tom chơi saxophone giỏi không?
彼女かのじょはソナタを演奏えんそうした。
Cô ấy đã chơi một bản sonata.
こん演奏えんそうしなければならない。
Tôi phải biểu diễn ngay bây giờ.
めちゃくちゃな演奏えんそう閉口へいこうした。
Tôi đã ngán ngẩm với màn trình diễn hỗn độn đó.
演奏えんそうかいはピアノ独奏どくそうからはじまった。
Buổi hòa nhạc bắt đầu bằng một màn độc tấu piano.
このバンドの演奏えんそういているの。
Tôi đang nghe ban nhạc này biểu diễn.

Hán tự

Từ liên quan đến 演奏

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演奏
  • Cách đọc: えんそう
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (演奏する: biểu diễn, chơi nhạc)
  • Nghĩa khái quát: trình diễn âm nhạc, chơi nhạc cụ
  • Độ trang trọng: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong nghệ thuật, sự kiện
  • Kết hợp thường gặp: ピアノを演奏する・生演奏・演奏会・独奏/合奏・名演奏・演奏中・演奏者・演奏曲目

2. Ý nghĩa chính

Trình diễn âm nhạc: Hành động chơi nhạc cụ hoặc biểu diễn một tác phẩm âm nhạc trước khán giả hoặc trong thu âm. Không dùng cho diễn xuất sân khấu kịch (đó là 演技/上演).

3. Phân biệt

  • 演奏 vs 演技: 演奏 là biểu diễn âm nhạc; 演技 là diễn xuất (kịch, phim).
  • 演奏 vs 上演: 上演 là “dựng và công diễn” vở kịch, ba lê; 演奏 dành cho âm nhạc.
  • 演奏する vs 奏でる: 奏でる văn chương, gợi tả, thường dùng với nhạc cụ dây; 演奏する là cách nói chuẩn mực, phổ dụng.
  • 演奏会 vs コンサート: gần nghĩa; 演奏会 trang trọng hơn, thiên về cổ điển.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với nhạc cụ: ピアノ/バイオリン/ギターを演奏する.
  • Trong sự kiện: 交響曲を演奏する・本日は生演奏です.
  • Trong mô tả chất lượng: 見事な演奏・感動的な演奏・プロの演奏.
  • Trong tổ chức: 演奏者・演奏時間・演奏順・演奏料.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
演奏するdạng động từbiểu diễn, chơiDùng trực tiếp với nhạc cụ/tác phẩm.
生演奏liên quanbiểu diễn trực tiếpTrái với thu âm (録音).
独奏/合奏liên quanđộc tấu/hoà tấuHình thức biểu diễn.
伴奏liên quanđệm nhạcPhần nhạc đệm cho ca sĩ/nhạc cụ chính.
演技đối biệtdiễn xuấtKhông phải âm nhạc.
上演đối biệtcông diễnDành cho kịch, vũ kịch.
奏でるgần nghĩatấu lênSắc thái văn học, miêu tả.
リサイタルliên quanbuổi độc tấuThường là solo concert.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: diễn, biểu diễn; : tấu nhạc, dâng nhạc lên. 「演奏」 là “biểu diễn và tấu nhạc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả hay/chuyên nghiệp, hay dùng tính từ đi kèm: 見事な演奏, 圧巻の演奏, 繊細な演奏. Với dàn nhạc, có thể nói 「指揮のもとで演奏する」. Tránh dùng 演奏 cho vở kịch; khi đó phải dùng 演技/上演.

8. Câu ví dụ

  • 彼はコンサートでショパンを演奏した。
    Anh ấy đã biểu diễn Chopin tại buổi hòa nhạc.
  • ステージの生演奏は迫力がある。
    Biểu diễn trực tiếp trên sân khấu rất giàu sức truyền cảm.
  • オーケストラが交響曲第五番を演奏します。
    Dàn nhạc sẽ trình diễn Giao hưởng số 5.
  • 彼女の演奏に観客は息をのんだ。
    Khán giả nín lặng trước phần biểu diễn của cô ấy.
  • 今日はピアノとバイオリンの二重奏を演奏します。
    Hôm nay sẽ biểu diễn song tấu piano và violin.
  • 私は合唱の伴奏を演奏した。
    Tôi chơi phần đệm cho dàn hợp xướng.
  • 次の演奏まで十分間の休憩です。
    Nghỉ 10 phút trước phần biểu diễn tiếp theo.
  • この曲はテンポが速く、演奏が難しい。
    Bài này nhịp nhanh nên khó biểu diễn.
  • 彼は路上でギターを演奏している。
    Anh ấy đang chơi guitar trên phố.
  • 若手ピアニストの演奏が高く評価された。
    Màn trình diễn của nghệ sĩ piano trẻ được đánh giá cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演奏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?