奏する
[Tấu]
そうする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
báo cáo lên Hoàng đế
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
chơi nhạc cụ
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
hoàn thành
🔗 功を奏する