かき鳴らす [Minh]
掻き鳴らす [Tao Minh]
かきならす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gảy đàn; đánh đàn

Hán tự

Minh hót; kêu; vang
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu

Từ liên quan đến かき鳴らす