奏楽 [Tấu Nhạc]
そうがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biểu diễn âm nhạc

Hán tự

Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 奏楽