1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出演
- Cách đọc: しゅつえん
- Loại từ: Danh từ + する (出演する)
- Nghĩa khái quát: biểu diễn, xuất hiện (trên sân khấu, truyền hình, phim)
- Mức độ dùng: rất phổ biến trong lĩnh vực giải trí, truyền thông
- Kanji: 出(ra)+ 演(diễn)
2. Ý nghĩa chính
Xuất hiện để biểu diễn trước công chúng: trên sân khấu, chương trình TV, radio, phim, sự kiện. Danh từ: 出演, động từ: 出演する. Người biểu diễn/khách mời: 出演者.
3. Phân biệt
- 出演: xuất hiện với vai trò biểu diễn/diễn xuất (nghệ sĩ, diễn viên, khách mời chương trình).
- 出場: tham dự thi đấu/sự kiện thể thao (vận động viên, đội). Không dùng cho TV show nghệ sĩ.
- 登場: xuất hiện (nhân vật lên sân khấu, lên màn) – trung tính, không nhất thiết là “biểu diễn”.
- 出演料: thù lao biểu diễn; 出演依頼: lời mời xuất hiện/biểu diễn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 番組に出演する, 舞台に出演する, 映画に出演する.
- Danh từ ghép: 出演者 (người biểu diễn), 特別出演 (khách mời đặc biệt), 友情出演 (diễn vì tình bạn), 初出演 (lần đầu xuất hiện).
- Văn cảnh: thông cáo báo chí, lịch phát sóng, poster sự kiện, hồ sơ nghệ sĩ.
- Sắc thái: trung tính–chuyên môn, thường dùng trang trọng hơn “出る” khi nói về show.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 登場 |
Liên quan |
Xuất hiện (lên sân khấu/màn) |
Không nhất thiết biểu diễn |
| 出場 |
Khác lĩnh vực |
Tham dự (thi đấu) |
Thể thao, cuộc thi |
| 出演者 |
Từ phái sinh |
Người biểu diễn/khách mời |
Danh sách credit |
| 出演料 |
Từ phái sinh |
Thù lao biểu diễn |
Hợp đồng, kế toán |
| 出る |
Khẩu ngữ |
Xuất hiện |
Ít trang trọng hơn 出演する khi nói về show |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 出: ra, xuất hiện.
- 演: diễn xuất, biểu diễn; gốc nghĩa là “trình diễn, bày ra”.
- Ghép nghĩa: “ra để diễn” → 出演.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết hồ sơ hoặc thông cáo, dùng 出演 cho chuyên nghiệp: 〇〇番組に出演、公開収録に出演。Với thể hiện mối quan hệ, 友情出演 mang sắc thái thân tình giữa nghệ sĩ.
8. Câu ví dụ
- 彼は人気バラエティ番組に出演している。
Anh ấy đang xuất hiện trong một chương trình tạp kỹ nổi tiếng.
- 今度の舞台に初めて主役で出演する。
Lần này tôi lần đầu xuất hiện với vai chính trên sân khấu.
- 映画には有名俳優が特別出演している。
Trong phim có một nam diễn viên nổi tiếng xuất hiện đặc biệt.
- 来週のラジオ番組にゲストとして出演します。
Tuần sau tôi sẽ xuất hiện với tư cách khách mời trên chương trình radio.
- 彼女の出演シーンは大きな話題になった。
Cảnh xuất hiện của cô ấy đã trở thành chủ đề lớn.
- 制作側は新しいタレントに出演を依頼した。
Phía sản xuất đã mời một tài năng mới xuất hiện.
- このドラマに出演してから知名度が上がった。
Sau khi xuất hiện trong bộ phim này, độ nổi tiếng đã tăng lên.
- 彼は事故のため出演を見合わせた。
Vì tai nạn nên anh ấy tạm hoãn việc xuất hiện.
- 先日のコンサートにサプライズで出演した。
Đã xuất hiện bất ngờ trong buổi hòa nhạc hôm trước.
- この番組は若手芸人の出演が多い。
Chương trình này có nhiều nghệ sĩ trẻ tham gia biểu diễn.