1. Thông tin cơ bản
- Từ: 芝居
- Cách đọc: しばい
- Loại từ: Danh từ; danh từ kèm する(芝居をする)
- Trình độ ước lượng: JLPT N2
- Sắc thái: trung tính; có thể mang nghĩa bóng “làm màu, đóng kịch” trong hội thoại
- Liên quan: 演劇, 劇, 舞台, 上演, 演技, 戯曲
2. Ý nghĩa chính
芝居 là “vở diễn sân khấu, kịch”, bao gồm cả Kabuki và các loại hình kịch nói. Nghĩa mở rộng trong khẩu ngữ: hành vi “đóng kịch, làm bộ, diễn trò” nhằm che giấu ý định thật.
3. Phân biệt
- 演劇/劇: khái niệm “kịch, sân khấu” nói chung. 芝居 thân mật đời thường hơn.
- お芝居: cách nói lịch sự, mềm hơn, không đổi nghĩa.
- 芝居を打つ: thành ngữ “bày trò, diễn kịch” để đạt mục đích.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa gốc: 芝居を見る・する・に出る・が始まる・が上演される。
- Nghĩa bóng: 芝居がかった(kịch tính, kiểu diễn), 芝居を打つ(dàn cảnh), 涙は芝居だ(nước mắt giả tạo)。
- Văn cảnh: văn hóa nghệ thuật, bình luận biểu diễn, hội thoại hàng ngày khi nói ai đó “diễn”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 演劇 | đồng nghĩa | kịch nghệ | Trang trọng hơn |
| 劇 | gần nghĩa | vở kịch | Ngắn gọn, trung tính |
| 舞台 | liên quan | sân khấu | Nơi biểu diễn |
| 演技 | liên quan | diễn xuất | Kỹ năng diễn |
| 上演 | liên quan | trình diễn | Sự kiện biểu diễn |
| 戯曲 | liên quan | kịch bản | Văn bản để diễn |
| 本音 | trái nghĩa | lời thật lòng | Đối lập nghĩa bóng “đóng kịch” |
| 素直 | trái nghĩa | chân thành | Không giả tạo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 芝: cỏ sân, thảm cỏ. Theo tích xưa, rạp ngoài trời trải cỏ.
- 居: ở, cư ngụ. Trong văn hóa kịch, gợi hình ảnh “nơi tụ họp người xem”.
- Kết hợp tạo nghĩa: nơi diễn kịch, vở diễn bày ra trước mắt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi khen chê diễn xuất, người Nhật hay nói 芝居がうまい・下手, hoặc 大根役者 để đùa là “diễn tệ”. Với nghĩa bóng, hãy cẩn thận sắc thái mỉa: それ、ちょっと芝居っぽいよ có thể làm người nghe thấy bị chạm.
8. Câu ví dụ
- 友達と歌舞伎の芝居を見に行った。
Tôi đi xem vở kabuki với bạn.
- 彼は舞台で初めての芝居に挑戦する。
Anh ấy thử thách vở diễn đầu tiên trên sân khấu.
- そんな芝居がかった言い方はやめて。
Đừng nói kiểu kịch tính như thế nữa.
- 彼の涙は芝居だ。
Nước mắt của anh ta chỉ là diễn thôi.
- 小劇場で新作芝居が上演される。
Một vở kịch mới được công diễn ở tiểu kịch trường.
- 文化祭で芝居をすることになった。
Chúng tôi sẽ diễn kịch ở lễ hội văn hóa.
- 彼女は芝居のセンスがある。
Cô ấy có khiếu diễn kịch.
- 二人はうまく芝居を打って相手をだました。
Hai người họ dàn cảnh khéo và lừa được đối phương.
- 今日は芝居が休演だ。
Hôm nay vở kịch tạm nghỉ diễn.
- 映画と芝居の演技はかなり違う。
Diễn xuất phim và sân khấu khác nhau khá nhiều.