1. Thông tin cơ bản
- Từ: 作品
- Cách đọc: さくひん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tác phẩm (kết quả của hoạt động sáng tạo như văn học, nghệ thuật, âm nhạc, điện ảnh, nhiếp ảnh, thiết kế, thủ công mỹ nghệ...)
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp: A(作者)+ の + 作品/作品を制作・発表・展示・出品・公開する/この作品・本作・同作
- Đơn vị đếm thường dùng: (美術)1点/(映画)1本/(本・小説)1冊/(音楽)1曲。Cũng có 「一作」「デビュー作」「代表作」.
- Từ ghép hay gặp: 名作・駄作・代表作・新作・旧作・作品集・作品名・作品世界・作品性・作品展・作品づくり
2. Ý nghĩa chính
作品 là “tác phẩm” – sản phẩm mang tính sáng tạo do cá nhân hay tập thể làm ra, thường trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học: tranh, ảnh, điêu khắc, tiểu thuyết, thơ, phim, nhạc, kiến trúc, thiết kế…
Trong văn phong trang trọng, 作品 được dùng khi giới thiệu, bình luận, trưng bày hoặc phê bình nghệ thuật. Không dùng 作品 cho hàng hoá công nghiệp sản xuất hàng loạt (khi đó dùng 製品・商品).
- Ý nghĩa mở rộng: Trong giới điện ảnh, phê bình sách, truyền thông… 作品 còn dùng như cách gọi trân trọng “tác phẩm này”: 本作(tác phẩm này)、同作(tác phẩm ấy)、新作(tác phẩm mới).
3. Phân biệt
- 作品 vs 製品(せいひん)/商品(しょうひん): 作品 = tác phẩm sáng tạo (tranh, phim, bản nhạc). 製品/商品 = sản phẩm hàng hoá, đồ dùng thương mại. Một 作品 có thể được bán như 商品, nhưng sắc thái nhấn vào “giá trị sáng tạo” khác với “tính hàng hoá”.
- 作品 vs 作文(さくぶん): 作文 là “bài văn” (thường là bài tập ở trường). 作品 bao trùm hơn, mang sắc thái nghệ thuật/chuyên nghiệp.
- 作品 vs 著作(ちょさく)/著作物(ちょさくぶつ): 著作/著作物 thiên về pháp lý/quyền tác giả (著作権). 作品 thiên về cách gọi thường ngày/trong phê bình nghệ thuật.
- 作品 vs 作業(さぎょう)/制作(せいさく): 作品 là “kết quả”, còn 作業/制作 là “quá trình thực hiện”.
- 名作(めいさく)・代表作(だいひょうさく): Đều là 作品. 名作 = kiệt tác; 代表作 = tác phẩm tiêu biểu nhất của tác giả đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với tác giả/tập thể: 山田太郎の作品(tác phẩm của Yamada Tarō)/ スタジオGの作品(tác phẩm của Studio G).
- Trong trưng bày/thi: 展覧会に作品を出品する(đem tác phẩm đi dự triển lãm)/ 受賞作品(tác phẩm đoạt giải).
- Trong điện ảnh/xem phim: 本作・同作(tác phẩm này/đó)、最新作(tác phẩm mới nhất)、長編作品・短編作品.
- Động từ đi kèm: 作品を制作する・発表する・出版する・上映する・展示する・公開する・鑑賞する・評価する・批評する・選ぶ.
- Nói về nội dung/chất lượng: 作品のテーマ・世界観・構成・完成度・独創性・メッセージ性・作風.
- Đếm và phân loại: 美術は「〜点」、映画は「〜本」、本は「〜冊」、音楽は「〜曲」。Cụm cố định: デビュー作(tác phẩm ra mắt)、処女作(tác phẩm đầu tay)、新作/旧作.
- Lịch sự: Thường nói 「山田氏の作品/山田先生の作品」 thay vì dùng kính ngữ trực tiếp với 作品.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Đọc |
Loại |
Quan hệ/ghi chú |
| 著作 |
ちょさく |
Danh từ |
Gần nghĩa; thiên về “tác phẩm do tác giả viết ra”, sắc thái pháp lý/học thuật. |
| 著作物 |
ちょさくぶつ |
Danh từ |
Thuật ngữ pháp lý: tác phẩm được bảo hộ bởi 著作権. |
| 創作物 |
そうさくぶつ |
Danh từ |
Vật phẩm do sáng tạo mà thành; gần nghĩa với 作品 nhưng thiên về khái niệm. |
| 芸術作品 |
げいじゅつさくひん |
Danh từ |
“Tác phẩm nghệ thuật” (phạm vi hẹp hơn 作品). |
| 名作 |
めいさく |
Danh từ |
Kiệt tác; một loại 作品 được đánh giá cao. |
| 代表作 |
だいひょうさく |
Danh từ |
Tác phẩm tiêu biểu nhất của tác giả; thuộc nhóm 作品. |
| 駄作 |
ださく |
Danh từ |
Tác phẩm dở; đối lập sắc thái với 名作. |
| 新作/旧作 |
しんさく/きゅうさく |
Danh từ |
Tác phẩm mới / cũ; cách phân loại trong cùng tác giả. |
| 製品 |
せいひん |
Danh từ |
Đối lập ngữ cảnh: sản phẩm công nghiệp, hàng hoá. |
| 商品 |
しょうひん |
Danh từ |
Đối lập ngữ cảnh: sản phẩm để bán; khác với 作品 về trọng tâm giá trị. |
| 作品集 |
さくひんしゅう |
Danh từ |
Tuyển tập tác phẩm (sách ảnh, tập truyện, album…) |
| 〜作(後接 tên tác giả) |
〜さく |
Hậu tố |
Nghĩa “do ~ sáng tác”: 宮崎駿作(tác phẩm của Miyazaki Hayao). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 作(さく/つく-る): Bộ nhân 亻 + 乍. Nghĩa gốc “làm, tạo ra”. Trong 作品, 作 mang nghĩa “sáng tạo”.
- 品(ひん/しな): Hình ba cái miệng 口 xếp chồng, nghĩa “vật phẩm, món đồ, phẩm chất”. Trong 作品, 品 nghiêng về “vật/điều được làm ra”.
- Hợp nghĩa: 作(làm ra)+ 品(vật phẩm) → “vật phẩm do làm ra” = tác phẩm sáng tạo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói 作品, họ thường bộc lộ sự tôn trọng đối với giá trị sáng tạo của người làm ra. Ngay cả tranh của học sinh tiểu học trưng bày ở trường cũng được gọi là 作品 để khích lệ tinh thần sáng tạo. Trong truyền thông phim/sách, các từ như 本作(tác phẩm này), 最新作(tác phẩm mới nhất), 話題作(tác phẩm đang gây chú ý), 長編/短編作品 được dùng rất thường xuyên. Ngoài ra, hậu tố 「〜作」 đọc là さく mang nghĩa “do ~ sáng tác”, ví dụ 川端康成作, nhấn mạnh tư cách tác giả.
8. Câu ví dụ
-
この作品は彼の代表作といわれている。
Tác phẩm này được xem là tác phẩm tiêu biểu của anh ấy.
-
新人作家のデビュー作が各紙で高く評価された。
Tác phẩm ra mắt của nhà văn mới được các báo chí đánh giá cao.
-
展覧会に写真作品を三点出品しました。
Tôi đã gửi ba tác phẩm ảnh tham dự triển lãm.
-
本作は戦争をテーマにした長編映画作品である。
Tác phẩm này là một phim dài đề tài chiến tranh.
-
作曲家は新作の発表に向けて作品づくりに没頭している。
Nhà soạn nhạc đang đắm mình vào việc làm tác phẩm để chuẩn bị công bố tác phẩm mới.
-
作者は作品に強いメッセージ性を込めた。
Tác giả đã gửi gắm thông điệp mạnh mẽ vào tác phẩm.
-
その小説は彼女の初期作品のひとつだ。
Cuốn tiểu thuyết đó là một trong những tác phẩm giai đoạn đầu của cô ấy.
-
工場で作られた製品と、作家が手作りした作品は目的が異なる。
Sản phẩm làm ở nhà máy và tác phẩm do nghệ nhân làm thủ công có mục đích khác nhau.
-
審査員は応募作品の独創性と完成度を重視した。
Ban giám khảo coi trọng tính độc đáo và độ hoàn thiện của các tác phẩm dự thi.