創作 [Sáng Tác]

そうさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sáng tác; sản xuất; tác phẩm sáng tạo (tiểu thuyết, phim, v.v.); tác phẩm gốc; viết sáng tạo

JP: この画家がかうつくしい絵画かいが創作そうさくする。

VI: Người họa sĩ này vẽ nên những bức tranh đẹp.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bịa đặt; hư cấu; phát minh

JP: それは彼女かのじょ創作そうさくだろう。

VI: Có lẽ đó là sáng tạo của cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは創作そうさくとノンフィクションのどちらがきですか。
Bạn thích sáng tác hay phi hư cấu hơn?
なにがおころうとも音楽おんがく創作そうさくをとめることはできない。
Dù có chuyện gì xảy ra, tôi cũng không thể ngừng sáng tác nhạc.
言語げんごは、いかなる言葉ことばかなら個人こじんこころ創作そうさくとしてしてくるというてんで、ユニークである。
Ngôn ngữ độc đáo ở chỗ bất kỳ từ nào cũng bắt nguồn từ sự sáng tạo trong tâm trí cá nhân.

Hán tự

Từ liên quan đến 創作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 創作(そうさく)
  • Cách đọc: そうさく
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜する)
  • Nghĩa khái quát: sáng tác; tạo ra tác phẩm mới; bịa dựng (câu chuyện)
  • Lĩnh vực: văn học, nghệ thuật, ẩm thực, nội dung sáng tạo

2. Ý nghĩa chính

「創作」 là tạo ra cái mới có tính nghệ thuật/ý tưởng: 小説を創作する(sáng tác tiểu thuyết), 詩の創作, 創作絵本. Ngoài ra, trong bối cảnh phê phán tin giả, cũng có nghĩa “bịa dựng”: その話は創作だ(chuyện bịa)。

3. Phân biệt

  • 創作 vs 創造: 「創作」 thiên về tác phẩm cụ thể, hành vi sáng tác; 「創造」 rộng hơn, chỉ năng lực/tính sáng tạo nói chung.
  • 創作 vs 制作/製作: 「制作」 thường cho nghệ thuật, nội dung (chương trình, tranh); 「製作」 thiên về chế tạo vật thể/hàng hóa. 「創作」 nhấn mạnh “tính mới, độc đáo”.
  • 創作料理: món ăn do đầu bếp tự sáng tạo, không theo khuôn mẫu truyền thống.
  • 二次創作: tác phẩm phái sinh từ nguyên tác (fanart, fanfic), khác với 原作(tác phẩm gốc).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh động từ: 「作品を創作する」「創作に打ち込む」。
  • Danh từ ghép: 創作意欲(ý chí sáng tác), 創作活動(hoạt động sáng tác), 創作小説/童話, 創作ダンス, 創作料理.
  • Sắc thái tiêu cực khi nói tin bịa: 「記事は創作だった」≈ でっち上げ.
  • Ngữ cảnh: nghệ thuật, giáo dục, marketing ẩm thực, cộng đồng sáng tạo số.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
創造 Liên quan sáng tạo (khái niệm rộng) Trừu tượng hơn, nói về năng lực/quá trình.
制作 Gần nghĩa chế tác, làm (tác phẩm) Nghiêng về quy trình tạo sản phẩm nghệ thuật.
作成 Liên quan tạo/lập (tài liệu) Dùng cho văn bản, tài liệu, file.
でっち上げ Gần nghĩa (tiêu cực) bịa đặt Khi “創作” mang nghĩa bịa dựng thông tin.
模倣 Đối nghĩa bắt chước Thiếu tính mới.
盗作 Đối nghĩa đạo văn/đạo nhái Hành vi bất hợp pháp/phi đạo đức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 創(ソウ/つく・る): sáng, khởi tạo; cũng mang nghĩa “vết thương” trong Hán cổ, nhưng hiện đại chủ yếu là “sáng lập”.
  • 作(サク/つく・る): làm, tác phẩm.
  • Ghép nghĩa: tạo ra (創) + làm/tác phẩm (作) → hành vi sáng tác sinh ra cái mới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lớp học tiếng Nhật, hãy ưu tiên dùng 「創作する」 khi nói về việc sáng tác văn/nhạc/ảnh. Nếu muốn nói “tự bịa ra chuyện” trong văn nói, 「話をでっち上げる」 tự nhiên hơn; 「創作」 khi gán cho tin tức thường mang sắc thái phê phán, trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は短編小説を創作してコンテストに応募した。
    Anh ấy sáng tác truyện ngắn và gửi dự thi.
  • 創作意欲が湧いて、一気に三曲を書き上げた。
    Cảm hứng sáng tác dâng trào, tôi viết liền ba bản nhạc.
  • 子どもたちの創作活動を支援する。
    Hỗ trợ hoạt động sáng tác của trẻ em.
  • このレストランの創作料理は季節の素材を活かしている。
    Món ăn sáng tạo của nhà hàng này tận dụng nguyên liệu theo mùa.
  • その記事は事実ではなく創作だ。
    Bài báo đó không phải sự thật mà là bịa dựng.
  • 詩を創作するには観察力が大切だ。
    Để sáng tác thơ, năng lực quan sát rất quan trọng.
  • 彼女は民話を基に新しい物語を創作した。
    Cô ấy sáng tác câu chuyện mới dựa trên dân gian.
  • 新人作家の初の創作集が刊行された。
    Tuyển tập sáng tác đầu tay của nhà văn mới đã phát hành.
  • 二次創作のガイドラインを遵守してください。
    Vui lòng tuân thủ hướng dẫn về tác phẩm phái sinh.
  • 映像創作の基礎を学ぶ講座に参加した。
    Tôi tham gia khóa học nền tảng về sáng tác hình ảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 創作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?