創成 [Sáng Thành]
そうせい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sáng tạo; thành lập
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sáng tạo; thành lập