独創 [Độc Sáng]
どくそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sáng tạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかんがえはほんとに独創どくそうてきだ。
Ý tưởng của cô ấy thực sự rất sáng tạo.
かれのデザインは大変たいへん独創どくそうてきだ。
Thiết kế của anh ấy rất độc đáo.
ビルは独創どくそうてきかんがえにんでいる。
Bill rất giàu ý tưởng sáng tạo.
かれだれよりも独創どくそうせいがある。
Anh ấy sáng tạo hơn bất kỳ ai.
トムのデザインは非常ひじょう独創どくそうてきだ。
Thiết kế của Tom vô cùng độc đáo.
かれ独創どくそうりょくではだれよりっている。
Anh ấy vượt trội hơn ai hết về sức sáng tạo.
かれ独創どくそうてきかんがえをたくさんっています。
Anh ấy có rất nhiều ý tưởng sáng tạo.
わたしかれ独創どくそうりょくがとても重要じゅうようだとかんがえた。
Tôi đã nghĩ rằng sự sáng tạo của anh ấy rất quan trọng.
わたしは、かれ独創どくそうりょくは、とても重要じゅうようだとおもった。
Tôi nghĩ sáng tạo của anh ấy rất quan trọng.
かれ小論文しょうろんぶん独創どくそうてきかんがえにあふれていた。
Bài luận ngắn của anh ấy tràn ngập ý tưởng sáng tạo.

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn

Từ liên quan đến 独創