独創性
[Độc Sáng Tính]
どくそうせい
Danh từ chung
tính sáng tạo
JP: ノスタルジックな感じがたまらなく好きな人もいるし、独創性を愛する人もいる。
VI: Có người vô cùng yêu thích cảm giác hoài niệm, cũng có người đam mê sự sáng tạo độc đáo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は他の誰よりも独創性がある。
Anh ấy sáng tạo hơn bất kỳ ai.