創意 [Sáng Ý]
そうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

ý tưởng gốc; tính sáng tạo

JP: 有能ゆうのう大蔵おおくら大臣だいじん創意そういになる処置しょちは、まったくに財政ざいせいから赤字あかじをなくすのに役立やくだった。

VI: Các biện pháp sáng tạo của Bộ trưởng Tài chính tài năng đã giúp loại bỏ thâm hụt ngân sách của một quốc gia đang gặp bế tắc.

Hán tự

Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 創意