拵える [Dồn]
こしらえる
こさえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm; chế tạo

JP: ながいわずらいでかれ借金しゃっきんをこさえた。

VI: Anh ấy đã mắc nợ do bệnh tật kéo dài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その料理りょうりじん毎日まいにちちが料理りょうりこしらえる。
Đầu bếp này mỗi ngày nấu một món ăn khác nhau.

Hán tự

Dồn làm; chuẩn bị; sắp xếp

Từ liên quan đến 拵える