1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支度
- Cách đọc: したく
- Từ loại: Danh từ; động từ đi với する → 支度する
- Nghĩa khái quát: chuẩn bị, sửa soạn (đồ đạc/cơm nước/trang phục); “sẵn sàng để đi/làm”
- Sắc thái: đời sống hằng ngày, nhẹ nhàng; lịch sự vừa phải
- Cụm thường gặp: 身支度, 食事の支度, 旅行の支度, 出発の支度, 支度金
2. Ý nghĩa chính
Chỉ việc chuẩn bị ngay trước khi làm điều gì: sửa soạn người/ngựa/đồ đạc, nấu cơm, thu dọn hành lý để đi ngay. Tính “gần hành động” rất rõ (khác với chuẩn bị dài hạn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 支度 vs 準備: 準備 là chuẩn bị tổng quát (kể cả dài hạn/khái quát); 支度 thiên về sửa soạn tức thời, cụ thể để “đi ngay/làm ngay”.
- 支度 vs 用意: 用意 tập trung vào “chuẩn bị vật dụng”; 支度 bao gồm cả ăn mặc, chỉnh tề, bữa ăn.
- 身支度: sửa soạn bề ngoài, ăn mặc, chải chuốt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N の支度をする: 旅行の支度, 出かける支度, 食事の支度
- 身支度を整える(sửa soạn trang phục, đầu tóc)
- 支度ができる/整う(đã sẵn sàng)
- 支度金(tiền sửa soạn/chuẩn bị, trợ cấp ban đầu)
- Ngữ điệu thường ngày: 早く支度して!(Mau sửa soạn đi!)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 準備 |
Gần nghĩa |
chuẩn bị |
Rộng, cả kế hoạch dài hạn. |
| 用意 |
Gần nghĩa |
chuẩn bị vật dụng |
Thiên về đồ đạc. |
| 身支度 |
Từ liên quan |
sửa soạn bản thân |
Quần áo, trang điểm, đầu tóc. |
| 段取り |
Liên quan |
sắp xếp trình tự |
Kỹ năng tổ chức công việc. |
| 無準備 |
Đối nghĩa |
thiếu chuẩn bị |
Trái nghĩa chung. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 支: chống đỡ, chi viện.
- 度: mức độ, lần, độ.
- 支度: ghép nghĩa cổ, chỉ việc “lo liệu, sắp xếp” để sẵn sàng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong gia đình Nhật, cụm “ご飯の支度”(sửa soạn bữa cơm) nghe cực kỳ tự nhiên. Với trẻ nhỏ, người lớn hay nói “早く支度!” để thúc giục chuẩn bị đi học. Khi viết lịch sự, có thể dùng 支度を整える/整っております để lịch sự hơn.
8. Câu ví dụ
- 出かける支度をして待っていて。
Hãy sửa soạn để đi và chờ nhé.
- 母は夕食の支度で忙しい。
Mẹ đang bận sửa soạn bữa tối.
- 旅行の支度はもうできた?
Chuẩn bị cho chuyến du lịch xong chưa?
- 面接前に身支度を整える。
Sửa soạn bề ngoài trước buổi phỏng vấn.
- 子どもたち、早く支度しなさい。
Các con, mau sửa soạn đi.
- 出発の支度が整いました。
Việc sửa soạn xuất phát đã xong.
- 急な出張の支度でバタバタしている。
Tôi tất bật sửa soạn cho chuyến công tác gấp.
- 新生活のための支度金が支給された。
Tôi được cấp tiền sửa soạn cho cuộc sống mới.
- 朝の支度に時間がかかりすぎる。
Tôi mất quá nhiều thời gian để sửa soạn buổi sáng.
- 来客の支度を手伝ってくれる?
Cậu giúp mình sửa soạn đón khách nhé?