仕組む
[Sĩ Tổ]
しくむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
sắp đặt; lên kế hoạch; âm mưu
JP: そのゲームでは初めから彼女に不利になるように仕組まれていたことが後になってわかった。
VI: Sau này mới biết rằng trò chơi đó đã được sắp đặt để bất lợi cho cô ấy ngay từ đầu.