企図 [Xí Đồ]
きと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kế hoạch; dự án

JP: 百合子ゆりこ家具かぐ業界ぎょうかいへの進出しんしゅつ企図きとしている。

VI: Yukiko đang có kế hoạch thâm nhập vào ngành nội thất.

Hán tự

thực hiện; kế hoạch
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 企図