案ずる [Án]
按ずる [Án]
あんずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

lo lắng

🔗 案じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

suy nghĩ

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

điều tra

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

vuốt ve

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あんずるよりむがやすし。
Lo lắng không bằng sinh nở.
いつまでもおもなやまないで、とりあえずうごいてみたら。あんずるよりむがやすしだよ。
Đừng mãi lo lắng nữa, hãy thử hành động xem sao. Đẻ con còn dễ hơn lo lắng đấy.

Hán tự

Án kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Án giữ; xem xét; điều tra

Từ liên quan đến 案ずる