企てる [Xí]
くわだてる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lên kế hoạch; dự định

JP: きょうこそはかれらが脱走だっそうくわだてる運命うんめいだ。

VI: Hôm nay chính là ngày họ định vượt ngục.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

cố gắng (tự tử, giết người); thực hiện (kinh doanh)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ cổ

đứng kiễng chân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ自殺じさつくわだてた。
Cô ấy đã âm mưu tự tử.
かれらは逃亡とうぼうくわだてた。
Họ đã lên kế hoạch trốn thoát.
かれらは大統領だいとうりょう暗殺あんさつくわだてた。
Họ đã âm mưu ám sát tổng thống.
彼女かのじょ金儲かねもうけばかりをくわだてている。
Cô ấy chỉ nghĩ đến chuyện kiếm tiền.
投資とうしグループは、LBOをくわだてています。
Nhóm nhà đầu tư đang lên kế hoạch mua lại bằng đòn bẩy.
かれ試験しけん不正ふせい行為こういをしようとくわだてていた。
Anh ấy đã có ý định gian lận trong kỳ thi.
その過激かげき政府せいふ打倒だとう陰謀いんぼうくわだてているといううわさってる。
Có tin đồn rằng nhóm cực đoan đó đang âm mưu lật đổ chính phủ.

Hán tự

thực hiện; kế hoạch

Từ liên quan đến 企てる