志向 [Chí Hướng]
しこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ý định; mục tiêu; sở thích (về); định hướng (về mục tiêu)

JP: その会社かいしゃつよさは未来みらい志向しこう戦略せんりゃくによってみだされている。

VI: Điểm mạnh của công ty đó được tạo ra bởi chiến lược hướng tới tương lai.

🔗 指向

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

過去かこ志向しこうする社会しゃかいでは、人々ひとびと過去かこ伝統でんとうにいつまでもこだわりつづける。
Trong xã hội hướng về quá khứ, mọi người luôn bám víu vào quá khứ và truyền thống.

Hán tự

Chí ý định; kế hoạch
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận

Từ liên quan đến 志向