巧む [Xảo]
工む [Công]
たくむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bày mưu; lập kế hoạch

Hán tự

Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)

Từ liên quan đến 巧む