計画 [Kế Hoạch]

けいかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kế hoạch; dự án; lịch trình; chương trình

JP: その計画けいかくではかれ同調どうちょうできました。

VI: Tôi đã đồng tình với anh ấy về kế hoạch đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

計画けいかくてました。
Tôi đã lên kế hoạch.
計画けいかくはできた。
Kế hoạch đã được hoàn thành.
計画けいかく出来上できあがった。
Kế hoạch đã được hoàn thiện.
おもうにマリアの計画けいかくよりトムの計画けいかくほうし。
Tôi nghĩ kế hoạch của Tom tốt hơn kế hoạch của Maria.
おっと自分じぶん計画けいかくえてつま計画けいかくわせた。
Anh ấy đã thay đổi kế hoạch của mình để phù hợp với kế hoạch của vợ.
この計画けいかくはどうでしょう?
Bạn nghĩ sao về kế hoạch này?
あなたの計画けいかくにはついていけない。
Tôi không thể theo kịp kế hoạch của bạn.
あなたの計画けいかく賛成さんせいです。
Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn.
きみ計画けいかくれよう。
Chúng tôi sẽ chấp nhận kế hoạch của bạn.
計画けいかくには賛成さんせいなんだよね?
Bạn đồng ý với kế hoạch này phải không?

Hán tự

Từ liên quan đến 計画

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 計画
  • Cách đọc: けいかく
  • Loại từ: danh từ; dùng được như ~する (動詞サ変) → 計画する
  • Ý nghĩa khái quát: kế hoạch; sự lập kế hoạch; đề án
  • JLPT ước lượng: N3 (rất phổ biến trong đời sống, học thuật và công việc)
  • Các dạng thường gặp: 計画を立てる・練る・進める・見直す・実行する・中止する・白紙に戻す・計画通り(に)

2. Ý nghĩa chính

計画 là “bản dự trù hành động” có mục tiêu, bước đi, thời gian và nguồn lực tương đối rõ ràng. Có thể dùng cho phạm vi từ nhỏ (kế hoạch học tập, du lịch) đến lớn (kế hoạch phát triển đô thị, kế hoạch kinh doanh). Tính chất trung hòa; tùy ngữ cảnh có thể mang sắc thái “có tính toán trước” (ví dụ 計画的犯行: hành vi có kế hoạch).

3. Phân biệt

  • 予定(よてい): lịch trình, dự định “đã sắp xếp cụ thể về thời gian”. 予定 thiên về lịch hẹn/khung thời gian. 計画 thiên về bản kế hoạch tổng thể gồm mục tiêu, cách làm. Ví dụ:
    - 旅行の計画を立てる(lập kế hoạch chuyến đi: chọn nơi, ngân sách, lộ trình tổng thể)
    - 旅行の予定を決める(chốt lịch cụ thể: ngày giờ khởi hành, đặt vé)
  • 企画(きかく): “phát kiến/kịch bản chương trình, ý tưởng tổ chức” (sự kiện, sản phẩm mới). 企画 nhấn vào khâu “lên ý tưởng đề xuất”; 計画 là “lập kế hoạch triển khai” để thực hiện.
  • 設計(せっけい): thiết kế (kỹ thuật/kiến trúc). Là bản vẽ, thông số chi tiết. 計画 là tổng thể chiến lược; 設計 là chi tiết kỹ thuật.
  • プラン: vay mượn từ tiếng Anh “plan”, dùng thân mật; nghĩa gần 計画 nhưng văn phong nhẹ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    - 計画を立てる(lập kế hoạch), 計画を練る(mài giũa, trau chuốt), 計画を見直す(xem xét lại), 計画を実行する(thực hiện)
    - 計画が進む遅れる頓挫する(tiến triển/chậm lại/đứt gánh)
    - 計画通り(に)(đúng như kế hoạch), 計画に沿って(theo kế hoạch)
    - ~という計画だ/です(“theo kế hoạch là …”, văn phong tin tức, công việc)
  • Danh từ ghép hay gặp: 長期計画・短期計画・事業計画・都市計画・家族計画・学習計画・資金計画・計画書・計画案・計画表.
  • Tính từ liên quan: 計画的(けいかくてき) “mang tính kế hoạch”; danh từ trừu tượng: 計画性 “tính có kế hoạch”.
  • Lưu ý tự nhiên: dùng 計画する là đúng, nhưng trong hội thoại thường nói 計画を立てる/練る nghe tự nhiên hơn.
  • Ngữ cảnh: đời sống, học tập, kinh doanh, hành chính, tin tức. Trong văn phong báo chí, mẫu 「A社は新工場を建設する計画だ」 rất thường gặp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại từ Quan hệ Nghĩa tiếng Việt / Ghi chú
予定 よてい danh từ/サ変 Gần nghĩa Lịch trình, dự định cụ thể về thời gian
企画 きかく danh từ/サ変 Liên quan Đề án/ý tưởng tổ chức, lên concept
プラン ぷらん danh từ Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Kế hoạch, phương án (vay mượn)
設計 せっけい danh từ/サ変 Liên quan Thiết kế kỹ thuật/kiến trúc
構想 こうそう danh từ/サ変 Liên quan Ý tưởng tầm lớn, viễn kiến
青写真 あおじゃしん danh từ Liên quan Bản thiết kế sơ bộ, “blueprint”
計画的 けいかくてき tính từ -na Liên quan Mang tính kế hoạch, có sắp đặt
無計画 むけいかく danh từ/na Đối nghĩa Không có kế hoạch
行き当たりばったり いきあたりばったり thành ngữ Đối nghĩa Tùy hứng, đến đâu hay đến đó
計画倒れ けいかくだおれ danh từ Liên quan Kế hoạch đổ bể, không thành

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ケイ/はかる: đo, tính; lời nói + tính toán) + (カク/ガ: vạch ra, hoạch định, bức vẽ)
  • Cấu tạo: từ ghép Hán Nhật (漢語). Âm On: ケイ+カク → けいかく.
  • Từ phát sinh: 計画する(động từ サ変), 計画的(tính từ -na), 計画性(danh từ trừu tượng), 計画書(tài liệu kế hoạch), 計画案(bản dự thảo kế hoạch).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cân nhắc giữa 計画 và 予定, hãy nhìn xem bạn đang nói về “bản thiết kế tổng thể” hay “khung thời gian cụ thể”. Trong giao tiếp tự nhiên, người Nhật ưa dùng cụm động từ: 計画を立てる(bắt đầu lập), 練る(trau chuốt, cân nhắc kỹ), 見直す(điều chỉnh sau khi đánh giá tiến độ). Trong văn bản hành chính/báo chí, mẫu 「~する計画だ/である」 dùng để thông báo chính sách/dự án. Ngoài ra, trạng từ 計画的に rất hữu ích khi nói về thói quen học tập, chi tiêu: 計画的に勉強する/貯金する. Cần lưu ý sắc thái: 計画的犯行 cho thấy “có chuẩn bị trước” theo nghĩa tiêu cực.

8. Câu ví dụ

  • 夏休みに北海道へ行く計画を立てています。
    → Tôi đang lập kế hoạch đi Hokkaidō vào kỳ nghỉ hè.
  • このプロジェクトは計画通りに進んでいない。
    → Dự án này không tiến triển theo đúng kế hoạch.
  • 予算不足のため、計画は白紙に戻された。
    → Do thiếu ngân sách, kế hoạch đã bị đưa về trạng thái ban đầu.
  • もっと現実的な計画に練り直しましょう。
    → Hãy chỉnh sửa lại thành một kế hoạch thực tế hơn.
  • 会社は来年新工場を建設する計画だ。
    → Công ty dự kiến xây dựng nhà máy mới vào năm sau.
  • 旅行は予定通りだが、細かい計画はまだこれからだ。
    → Chuyến đi vẫn theo đúng lịch, nhưng chi tiết kế hoạch thì còn phải làm.
  • 計画的に貯金すれば、留学費用も貯められる。
    → Nếu tiết kiệm có kế hoạch, bạn cũng có thể dành dụm tiền du học.
  • その計画には無理があると思います。
    → Tôi nghĩ kế hoạch đó có điểm bất hợp lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 計画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?