作戦計画 [Tác Khuyết Kế Hoạch]
さくせんけいかく

Danh từ chung

kế hoạch hoạt động; kế hoạch chiến dịch

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Khuyết chiến tranh; trận đấu
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 作戦計画