Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
方略
[Phương Lược]
ほうりゃく
🔊
Danh từ chung
kế hoạch
Hán tự
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
略
Lược
viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
Từ liên quan đến 方略
策
さく
kế hoạch; chính sách; biện pháp; mưu kế
スキーム
kế hoạch
ストラテジー
chiến lược
企て
くわだて
kế hoạch; dự án
企み
たくらみ
âm mưu; kế hoạch
企図
きと
kế hoạch; dự án
作戦計画
さくせんけいかく
kế hoạch hoạt động; kế hoạch chiến dịch
対策
たいさく
biện pháp; bước; đối sách; kế hoạch đối phó; chiến lược; chuẩn bị (ví dụ: cho kỳ thi)
戦略
せんりゃく
chiến lược; chiến thuật
打つ手
うつて
cách làm
措置
そち
biện pháp; bước; hành động
方策
ほうさく
kế hoạch; chính sách
構想
こうそう
kế hoạch
目論み
もくろみ
kế hoạch; ý định
目論見
もくろみ
kế hoạch; ý định
策略
さくりゃく
mưu kế; mưu mẹo; mánh khóe; kế hoạch; chiến thuật
術
じゅつ
nghệ thuật; kỹ thuật; kỹ năng
計画
けいかく
kế hoạch; dự án; lịch trình; chương trình
計略
けいりゃく
kế hoạch; mưu kế; mưu mẹo; bẫy; âm mưu
謀
はかりごと
kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; mưu kế; mánh khóe
Xem thêm