策
[Sách]
さく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
kế hoạch; chính sách; biện pháp; mưu kế
JP: 正直は決して最上の策ではない。
VI: Thành thật không phải lúc nào cũng là phương sách tốt nhất.
Danh từ chung
nguyên tắc thứ năm trong Bát Nguyên Tắc của Yong; nét bút phải lên
🔗 永字八法
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
正直は最上の策。
Thành thật là phương sách tốt nhất.
正直は最善の策。
Thành thật là phương sách tốt nhất.
解決策は思い浮かぶ?
Bạn có nghĩ ra giải pháp không?
問題の解決策を考え出してください。
Hãy nghĩ ra giải pháp cho vấn đề này.
我々には次善策がない。
Chúng ta không có lựa chọn thứ hai tốt hơn.
その問題の解決策は見つかった?
Bạn đã tìm ra giải pháp cho vấn đề đó chưa?
打開策を見つけるのが先決だ。
Việc tìm ra giải pháp là ưu tiên hàng đầu.
何か解決策はあるの?
Có giải pháp nào không?
解決策が見つからない。助けてくれ。
Không tìm thấy giải pháp. Giúp tôi với.
本当に何も解決策がないの?
Thật sự không có giải pháp nào sao?