1. Thông tin cơ bản
- Từ: 詐欺
- Cách đọc: さぎ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: lừa đảo; gian lận
- JLPT (tham khảo): N2
- Liên quan pháp lý: 詐欺罪(tội lừa đảo), 詐欺師(kẻ lừa đảo)
2. Ý nghĩa chính
Hành vi lừa dối để chiếm đoạt tài sản/lợi ích hoặc các hình thức gian lận tương tự. Dùng cho cả tội danh pháp lý và cách nói thường ngày.
3. Phân biệt
- 詐欺 vs だます: だます là động từ “lừa”; 詐欺 là danh từ chỉ hành vi hoặc vụ việc lừa đảo (mang sắc thái pháp lý hơn).
- 詐欺 vs 欺く: 欺く (đánh lừa) là văn viết; 詐欺 là danh từ.
- 詐欺 vs 鷺(さぎ): “サギ/さぎ” khi viết kana có thể là “cò/diệc” (鷺). 詐欺 (lừa đảo) khác Kanji hoàn toàn. Chú ý ngữ cảnh/kanji để tránh nhầm.
- Các dạng thường gặp: 振り込め詐欺(lừa chuyển khoản), 還付金詐欺(lừa hoàn thuế), 恋愛詐欺(lừa tình), 投資詐欺.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 詐欺に遭う(bị lừa), 詐欺を働く(thực hiện lừa đảo), 詐欺で逮捕される.
- Trong IT/đời sống: 詐欺メール(email lừa đảo), 詐欺サイト(trang lừa đảo), フィッシング詐欺(phishing).
- Văn bản pháp lý/báo chí: 詐欺容疑, 詐欺グループ, 詐欺事件.
- Sắc thái: Từ mạnh, nghiêm trọng. Tránh dùng đùa khi không chắc bối cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 詐欺師 | Liên quan | Kẻ lừa đảo | Chỉ người thực hiện hành vi |
| フィッシング詐欺 | Liên quan | Lừa đảo phishing | Lĩnh vực mạng |
| だます | Đồng nghĩa (động từ) | Lừa | Dùng làm vị ngữ |
| 欺く | Đồng nghĩa (văn viết) | Đánh lừa | Sắc thái trang trọng |
| 合法な取引 | Đối nghĩa ngữ dụng | Giao dịch hợp pháp | Trái với hành vi lừa đảo |
| 正直 | Đối nghĩa ý niệm | Trung thực | Phẩm chất trái ngược |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 詐(さ): dối trá, lừa dối.
- 欺(ぎ): lừa gạt, lường gạt.
- Ghép nghĩa: 詐 + 欺 → “lừa đảo”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp thông báo khả nghi, người Nhật hay nói 詐欺っぽい(trông giống lừa đảo). Trong thực hành, nếu muốn cảnh báo nhẹ nhàng, có thể dùng: 詐欺の可能性があるのでご注意ください. Để diễn đạt “bị dắt mũi”, khẩu ngữ có cụm 騙された song khi viết báo cáo nên dùng 詐欺に遭った.
8. Câu ví dụ
- 詐欺に遭わないように注意してください。
Hãy chú ý để không bị lừa.
- 彼は投資詐欺で逮捕された。
Anh ta bị bắt vì lừa đảo đầu tư.
- そのサイトは詐欺の可能性が高い。
Trang web đó rất có khả năng là lừa đảo.
- 振り込め詐欺が後を絶たない。
Nạn lừa chuyển khoản vẫn không dứt.
- 詐欺メールを無視した。
Tôi đã bỏ qua email lừa đảo.
- 被害者は詐欺師に大金をだまし取られた。
Nạn nhân bị kẻ lừa đảo chiếm đoạt số tiền lớn.
- 詐欺は犯罪です。
Lừa đảo là tội phạm.
- SNSでの恋愛詐欺が問題になっている。
Lừa tình trên mạng xã hội đang trở thành vấn đề.
- 詐欺に関する相談が急増している。
Các cuộc tư vấn liên quan đến lừa đảo tăng đột biến.
- 「サギ」には鳥の「鷺」と詐欺の二つの意味がある。
“Sagi” có hai nghĩa: chim cò/diệc và lừa đảo.