謀略 [Mưu Lược]

ぼうりゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

kế hoạch; âm mưu; mưu mẹo; mưu kế; mánh khóe

Hán tự

Từ liên quan đến 謀略