1. Thông tin cơ bản
- Từ: 陰謀
- Cách đọc: いんぼう
- Loại từ: Danh từ
- Cấu trúc hay gặp: 陰謀を企てる/陰謀を巡らす/陰謀論/陰謀が明るみに出る
- Độ trang trọng: Trung tính; sắc thái mạnh, tiêu cực; dùng trong văn chương, báo chí, bình luận chính trị
- Ý nghĩa sắc thái: Hành vi bí mật, mờ ám, có chủ ý xấu.
2. Ý nghĩa chính
陰謀 nghĩa là “âm mưu” – kế hoạch bí mật nhằm đạt mục tiêu xấu hoặc bất chính, thường do một nhóm người tiến hành.
3. Phân biệt
- 陰謀 vs 計画: 計画 trung tính “kế hoạch”; 陰謀 là kế hoạch mờ ám, có chủ ý hại người/vi phạm chuẩn mực.
- 陰謀 vs 企み(たくらみ): 企み thiên về mưu đồ cá nhân/nhỏ; 陰謀 thường mang tính tổ chức/quy mô hơn.
- 陰謀論: thuyết âm mưu; nhiều khi mang nghĩa chê bai, thiếu bằng chứng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động: 陰謀を企てる/巡らす(bày mưu), 立てる(lập mưu), 暗躍する(hoạt động ngầm).
- Phát hiện/bóc trần: 陰謀が暴かれる/露見する/明るみに出る.
- Bối cảnh: Tiểu thuyết trinh thám, lịch sử chính trị, bình luận xã hội, mạng xã hội.
- Lưu ý sắc thái: Mạnh và tiêu cực; tránh dùng trong tình huống thường nhật nếu không có ý mỉa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 謀略 |
Đồng nghĩa gần |
Mưu lược, mưu mô |
Sắc thái quân sự/chính trị, cứng. |
| 策謀 |
Đồng nghĩa gần |
Mưu kế |
Văn viết, cổ điển hơn. |
| 企み |
Liên quan |
Mưu đồ |
Thường nhỏ lẻ/cá nhân. |
| 策略 |
Liên quan |
Chiến lược/mưu kế |
Có thể trung tính tùy văn cảnh. |
| 陰謀論 |
Liên quan |
Thuyết âm mưu |
Thường mang nghĩa chê bai. |
| 公明正大 |
Đối nghĩa |
Công minh, đường đường chính chính |
Đối lập về cách thức hành động. |
| 正攻法 |
Đối nghĩa |
Cách tấn công/chọn phương pháp đường hoàng |
Làm theo cách chính đáng, không mờ ám. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 陰: bóng tối, ẩn, kín.
- 謀: mưu, bàn mưu, âm mưu.
- Ghép nghĩa: “mưu đồ trong bóng tối” → âm mưu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp từ 陰謀 trên truyền thông, nên kiểm chứng nguồn. Nhiều “陰謀論” dựa trên ngụy biện hoặc chọn lọc bằng chứng. Trong văn học, từ này tạo không khí căng thẳng, bí ẩn; trong học thuật, cần phân biệt giữa giả thuyết có kiểm chứng và suy đoán mang tính âm mưu.
8. Câu ví dụ
- 王位を巡る陰謀が宮廷で渦巻いていた。
Âm mưu xoay quanh ngôi vua đang xoáy lên trong triều.
- 彼らは政敵を失脚させる陰謀を企てた。
Họ bày âm mưu đánh đổ đối thủ chính trị.
- 陰謀が明るみに出て、関係者は逮捕された。
Âm mưu bị phanh phui và những người liên quan bị bắt.
- これは単なる偶然ではなく、練り上げられた陰謀だ。
Đây không phải sự trùng hợp mà là âm mưu được trù tính kỹ.
- 物語は巨大企業の陰謀を暴く展開になる。
Câu chuyện diễn tiến đến việc vạch trần âm mưu của tập đoàn khổng lồ.
- ネット上の陰謀論をうのみにしないでください。
Xin đừng cả tin vào các thuyết âm mưu trên mạng.
- 彼は陰謀に巻き込まれ、身に危険が及んだ。
Anh ta bị cuốn vào âm mưu và gặp nguy hiểm.
- 政府内部で陰謀が進行しているという噂がある。
Có tin đồn rằng âm mưu đang diễn ra bên trong chính phủ.
- 捜査は陰謀の全容解明には至っていない。
Cuộc điều tra vẫn chưa làm sáng tỏ toàn bộ âm mưu.
- 彼女は陰謀を察知し、先手を打った。
Cô ấy nhận ra âm mưu và ra tay trước.