共同謀議 [Cộng Đồng Mưu Nghị]
きょうどうぼうぎ

Danh từ chung

âm mưu

Hán tự

Cộng cùng nhau
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Nghị thảo luận

Từ liên quan đến 共同謀議