共謀 [Cộng Mưu]

きょうぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

âm mưu

Hán tự

Từ liên quan đến 共謀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共謀
  • Cách đọc: きょうぼう
  • Loại từ: Danh từ / Động từ サ変 (~を/に共謀する)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, tin tức xã hội.

2. Ý nghĩa chính

  • Thông đồng/âm mưu cùng nhau bàn bạc và lập kế hoạch thực hiện hành vi (thường là bất chính, phạm pháp). Ví dụ: 犯行を共謀する.

3. Phân biệt

  • 共謀 vs 陰謀: 陰謀 là “âm mưu” nói chung (thường mang màu sắc chính trị). 共謀 nhấn mạnh “cùng nhau bàn bạc/đồng lõa” để thực hiện hành vi cụ thể.
  • 共謀 vs 計画: 計画 trung tính; 共謀 hàm ý tiêu cực và có yếu tố đồng lõa.
  • 共謀 vs 共犯: 共謀 là giai đoạn/quan hệ “bàn bạc, thống nhất” kế hoạch; 共犯 là “cùng thực hiện” hành vi phạm tội (khái niệm bao trùm ở giai đoạn thực hiện và trách nhiệm hình sự).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 犯行を共謀する/共謀の上、実行に移す/共謀の事実を否認する.
  • Văn cảnh: điều tra xét xử, tin tức pháp luật, phân tích pháp lý.
  • Biểu thức pháp lý: 共謀関係・共謀罪(共謀の処罰に関する議論).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
陰謀Gần nghĩaÂm mưuThường mang sắc thái chính trị, rộng hơn
謀議Liên quanMưu bàn, bàn mưuVăn phong cổ/trang trọng
計画Đối chiếuKế hoạchTrung tính, không nhất thiết tiêu cực
共犯Liên quanĐồng phạmHệ quả khi hành vi được thực hiện
単独Đối nghĩaĐơn độc, một mìnhKhông có yếu tố thông đồng
無関与Đối nghĩaKhông liên quanPhủ định sự tham gia/đồng lõa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きょう): cùng nhau.
  • (ぼう): mưu, mưu đồ, bàn tính kế.
  • Ghép nghĩa: “cùng nhau mưu tính” → thông đồng/âm mưu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, bạn sẽ gặp các cụm như 共謀して資金をだまし取った hay 共謀の上、犯行に及んだ. Khi phân tích pháp lý, trọng tâm thường là chứng minh “tồn tại ý chí chung” (意思連絡) giữa các bên, vì đây là cốt lõi của 共謀関係.

8. Câu ví dụ

  • 二人は盗みを共謀したとされている。
    Người ta cho rằng hai người đã thông đồng trộm cắp.
  • 被告は共謀の事実を否認している。
    Bị cáo phủ nhận sự thật về việc thông đồng.
  • 三者が共謀の上、役割分担を決めたという。
    Nói rằng ba bên đã âm mưu và phân công vai trò.
  • 捜査当局は共謀の証拠を押さえた。
    Cơ quan điều tra đã nắm được bằng chứng về việc thông đồng.
  • 共謀して資金をだまし取った疑いが持たれている。
    Họ bị nghi ngờ thông đồng để lừa lấy tiền.
  • 弁護側は共謀を裏付ける客観的証拠がないと主張した。
    Phía bào chữa cho rằng không có chứng cứ khách quan chứng minh việc thông đồng.
  • 彼は計画に関与したが、共謀には加わっていないと述べた。
    Anh ta nói đã tham gia kế hoạch nhưng không tham gia thông đồng.
  • 共謀関係の立証はしばしば困難だ。
    Việc chứng minh quan hệ thông đồng thường khó khăn.
  • SNS上で共謀が行われた可能性がある。
    Có khả năng việc thông đồng đã diễn ra trên mạng xã hội.
  • 検察は両名の共謀を前提に論告を行った。
    Viện kiểm sát lập luận dựa trên giả định có thông đồng giữa hai người.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共謀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?