謀計 [Mưu Kế]
ぼうけい

Danh từ chung

âm mưu; kế hoạch

Hán tự

Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 謀計