細工 [Tế Công]

さいく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thủ công

JP: かれらの最高さいこう技術ぎじゅつ木工もっこう細工ざいくられた。

VI: Kỹ thuật cao nhất của họ được thể hiện qua đồ mộc.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mánh khóe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのおんな不細工ぶさいくだ。
Người phụ nữ kia xấu xí.
宝石ほうせき細工ざいくはそのブローチにおおきな真珠しんじゅをはめんだ。
Người thợ kim hoàn đã gắn một viên ngọc trai lớn vào chiếc cài áo.

Hán tự

Từ liên quan đến 細工

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 細工
  • Cách đọc: さいく
  • Loại từ: Danh từ; có dạng động từ 「細工する」
  • Nghĩa khái quát: làm đồ thủ công tỉ mỉ; sự gia công tinh xảo; sắp đặt/giở trò (mang tính mánh khóe hoặc can thiệp tinh vi)

2. Ý nghĩa chính

- Ý nghĩa 1: Chỉ việc chế tác thủ công tinh xảo, trang trí tỉ mỉ trên gỗ, kim loại, vải, đá… Ví dụ: 木の細工, 金属細工, 彫金細工.
- Ý nghĩa 2: Chỉ sự can thiệp, “làm trò”, “chế biến” theo nghĩa bóng để đạt mục đích (đôi khi tiêu cực): データに細工をする (tác động vào dữ liệu), 仕組みに細工を施す (gài cơ chế).

3. Phân biệt

  • 工作(こうさく): vừa nghĩa “thủ công” ở trường học, vừa nghĩa “vận động hậu trường”. 細工 thiên về độ tinh xảo/nhỏ nhặt; 工作 rộng hơn.
  • 工芸(こうげい)/手芸(しゅげい): nghệ thuật thủ công, nhấn vào nghệ thuật/truyền thống. 細工 thiên về kỹ xảo chi tiết.
  • 加工(かこう): gia công vật liệu nói chung (quy trình kỹ thuật). 細工 là “làm tỉa tót”, tính thủ công cao.
  • 「細工する」 khi dùng nghĩa tiêu cực gần “giở trò”, khác với 正当な加工 (gia công chính đáng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N + 細工(木/金属/象牙/蒔絵の細工); 細工が細かい/見事だ; 細工を施す; 細工を凝らす.
  • Nghĩa tiêu cực: データ/証拠/帳簿に細工をする (tác động, phù phép); からくりを細工する (bày trò).
  • Phong cách: trung tính → trang trọng trong nghệ thuật thủ công; có thể mang sắc thái xấu trong bối cảnh gian dối.
  • Đi với người: 細工師, 細工職人 (người thợ làm đồ tinh xảo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
工芸 Đồng nghĩa gần thủ công mỹ nghệ Nhấn nghệ thuật và truyền thống
手芸 Liên quan thủ công (đan, thêu…) Thường dùng cho sở thích, đồ vải
工作 Liên quan làm đồ, vận động hậu trường Phạm vi rộng; không nhất thiết tinh xảo
加工 Liên quan gia công Tính kỹ thuật, quy trình
装飾 Liên quan trang trí Tập trung vào phần trang trí
粗雑 Đối nghĩa cẩu thả, thô vụng Đối lập với tinh xảo của 細工
正直/正当 Đối nghĩa (nghĩa 2) thẳng thắn/chính đáng Đối lập với “giở trò”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 細: mảnh, nhỏ, tinh tế → nhấn độ chi li, tỉ mỉ.
  • 工: công, kỹ nghệ, nghề thủ công → nhấn hoạt động chế tác.
  • Ghép lại: 細工 = “kỹ nghệ tinh xảo/tỉ mỉ”; mở rộng nghĩa thành “làm trò, can thiệp khéo léo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 細工, hãy nhìn bối cảnh: nếu là vật thể (gỗ, kim loại, trang sức) thì thường là khen độ tinh xảo; nếu là dữ liệu, chứng từ, cơ chế… thì dễ mang sắc thái tiêu cực. Cụm 「細工を凝らす」 thiên về “dồn công phu”, còn 「細工をする」 trung tính; với tài liệu nhạy cảm, 「細工」 gần nghĩa “tác động/biến tấu” hơn là “chế tác”.

8. Câu ví dụ

  • 職人は木目を生かした見事な細工を施した。
    Người thợ đã thực hiện một chế tác tinh xảo tận dụng vân gỗ.
  • この指輪の彫金細工は本当に細かい。
    Phần chạm khắc trên chiếc nhẫn này rất tỉ mỉ.
  • 帳簿に細工をして利益を多く見せかけたらしい。
    Có vẻ họ đã phù phép sổ sách để làm lợi nhuận trông nhiều hơn.
  • データへ不正な細工が加えられた形跡がある。
    Có dấu vết cho thấy dữ liệu đã bị can thiệp trái phép.
  • 彼は手先が器用で、竹の細工が得意だ。
    Anh ấy khéo tay, giỏi làm đồ thủ công bằng tre.
  • 蓋の内側にも繊細な細工が見られる。
    Bên trong nắp cũng thấy chi tiết trang trí tinh tế.
  • 仕組みに少し細工を凝らして、使いやすくした。
    Tôi tinh chỉnh cơ chế một chút để dễ dùng hơn.
  • この飾りは金箔の細工が映える。
    Món trang trí này nổi bật nhờ chế tác dát vàng.
  • 鍵穴に細工をされた形跡がある。
    Có dấu hiệu ổ khóa đã bị tác động.
  • 料理の盛り付けにも手の込んだ細工が施されている。
    Ngay cả phần bày biện món ăn cũng được trang trí công phu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 細工 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?