曲筆 [Khúc Bút]
きょくひつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xuyên tạc; làm sai lệch

🔗 直筆・ちょくひつ

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay

Từ liên quan đến 曲筆