誤摩化す [Ngộ Ma Hóa]
胡麻化す [Hồ Ma Hóa]
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lừa dối; gian lận; lừa đảo
JP: そんな手で私の目をごまかそうとしても無駄だ。
VI: Dùng mánh lới như thế để lừa dối tôi là vô ích.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm giả; xuyên tạc; nói dối về; giả mạo; chỉnh sửa
JP: 彼らは税金を逃れるために帳じりをごまかした。
VI: Họ đã gian lận sổ sách để trốn thuế.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tránh né (câu hỏi, thuế, v.v.); lẩn tránh; che đậy (lỗi, sai sót, v.v.); làm dịu; thoát khỏi (tình huống khó khăn); giải thích
JP: 彼はそのことを笑ってごまかした。
VI: Anh ấy cười cho qua chuyện đó.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
biển thủ; bỏ túi