誤魔化す [Ngộ Ma Hóa]
誤摩化す [Ngộ Ma Hóa]
胡麻化す [Hồ Ma Hóa]
ごまかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lừa dối; gian lận; lừa đảo

JP: そんなわたしをごまかそうとしても無駄むだだ。

VI: Dùng mánh lới như thế để lừa dối tôi là vô ích.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm giả; xuyên tạc; nói dối về; giả mạo; chỉnh sửa

JP: かれらは税金ぜいきんのがれるためにちょうじりをごまかした。

VI: Họ đã gian lận sổ sách để trốn thuế.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tránh né (câu hỏi, thuế, v.v.); lẩn tránh; che đậy (lỗi, sai sót, v.v.); làm dịu; thoát khỏi (tình huống khó khăn); giải thích

JP: かれはそのことをわらってごまかした。

VI: Anh ấy cười cho qua chuyện đó.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

biển thủ; bỏ túi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とし誤魔化ごまかすな。
Đừng giả vờ trẻ hơn tuổi thật.
あたまいて誤魔化ごまかすのがかれくせだ。
Thói quen của anh ấy là gãi đầu khi lừa dối.
わらいで誤魔化ごまかすと、亜美あみさんはさも不機嫌ふきげんそうにまゆせた。
Cô ấy nhăn mày tỏ vẻ không vui khi tôi cố gắng che đậy bằng cách cười.

Hán tự

Ngộ sai lầm; phạm lỗi; làm sai; lừa dối
Ma phù thủy; quỷ; tà ma
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 誤魔化す