Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
cho ăn (ví dụ: động vật ăn yến mạch); cho ăn; phục vụ (ví dụ: trong nhà hàng); ép ăn
JP: あのレストランはひどいものを食わせる。
VI: Nhà hàng đó phục vụ những món ăn tồi tệ.
🔗 食わす
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nuôi (ví dụ: gia đình); chu cấp; nuôi dưỡng
JP: 彼はポールがまちぼうけをくわせたのだと悟った。
VI: Anh ấy đã nhận ra rằng Paul đã bị để lỡ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gây (thiệt hại); giáng (một cú); thực hiện
JP: 彼は敵に不意打ちを食わせた。
VI: Anh ấy đã tấn công kẻ thù bất ngờ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
lừa dối; lừa đảo; lừa gạt
🔗 一杯食わせる